Có 2 kết quả:
彪形大汉 biāo xíng dà hàn ㄅㄧㄠ ㄒㄧㄥˊ ㄉㄚˋ ㄏㄢˋ • 彪形大漢 biāo xíng dà hàn ㄅㄧㄠ ㄒㄧㄥˊ ㄉㄚˋ ㄏㄢˋ
biāo xíng dà hàn ㄅㄧㄠ ㄒㄧㄥˊ ㄉㄚˋ ㄏㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) burly chap
(2) husky fellow
(2) husky fellow
Bình luận 0
biāo xíng dà hàn ㄅㄧㄠ ㄒㄧㄥˊ ㄉㄚˋ ㄏㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) burly chap
(2) husky fellow
(2) husky fellow
Bình luận 0